Đã có bản 1.1 Từ điển Nhật-Việt (mydictionary2). http://vcsj.sytes.net/~tudien
- Cập nhật giao diện dễ nhìn hơn.
- Sửa lỗi liên quan tới các chữ Hán 榎, 掛, 弓, 芸, 鋼, 旨, 楯, 酢, 掃, 竹, 倒, 培, 怖, 翻, 慾, 處, 嘶, 斈, 忿, 掟, 桍, 毫, 烟, 痞, 窩, 縹, 艚, 蛞, 諫, 轎, 閖, 驂, 黥.
- Sửa lỗi không tra được hơn 800 từ: 面倒, 園芸, 学芸, 翻す,...
Quick link: http://vcsj.sytes.net/~tudien/v1_1/data/mydictionary2.bgl