Hơi khó để dịch qua tiếng Việt,tạm giải thích như sau: あげく:最後の最後。Chỉ kết quả cuối cùng, và chỉ dùng để nói về chuyện buồn,chuyện xấu. 話し言葉 Thường chỉ dùng ở câu khẳng định,ít dùng khi hỏi 例:いろいろ考えたあげく、仕事を辞めた。 結局: Chỉ kết quả, Rất giống với あげく nhưng có thể dùng trong mọi trường hợp. Có tính khách quan Có thể dùng để hỏi 例:結局はどうでしたか? やっと: 1 việc gì đó chờ đợi,hi vọng đã lâu cuối cùng cũng đã đến Đúng như dự đoán 例:やっと、夏休みが来た せっかく: Chỉ 1 việc gì đó ít khi làm,hoặc khó làm nhưng lần này đã bỏ công sức ra để làm 例: せっかくやってあげたのに。。。