Kỳ thi Đại Học 2006 - Một vài con số

Gửi bài trả lời

Mã xác nhận
Nhập vào đoạn mã xác nhận mà bạn thực sự nhìn thấy trong hình. Tất cả chữ cái đều được phân biệt với chữ số và không có số O.

Nếu bạn muốn đính kèm một hay nhiều tập tin trong bài viết, hãy sử dụng công cụ bên dưới.

Kích thước tệp tối đa cho mỗi tệp đính kèm: 1 MiB.

Xem toàn bộ Xem lại chủ đề: Kỳ thi Đại Học 2006 - Một vài con số

Re:Kỳ thi Đại Học 2006 - Một vài con số

Viết bởi nikko » Năm T2 02, 2006 2:18 am

15/02/2006
大阪府大(工)

Đính chính một chút, chính xác lịch thi của trường 大阪府là:
理学部:15/2
工学部:1/3
結果発表:7/3

Re:Kỳ thi Đại Học 2006 - Một vài con số

Viết bởi Ansamurai » Năm T2 02, 2006 1:49 am

Rất tiết chỉ có lịch thi của vài trường .

Theo như lịch thi đang có thì sẽ có ba thí sinh thi vào ngày mai. Chúc ba bạn thi làm bài tốt . [bounce]

Re:Kỳ thi Đại Học 2006 - Một vài con số

Viết bởi Ansamurai » Năm T2 02, 2006 1:43 am

Lịch thi

02/02/2006
信州大(経)

03/02/2006
信州大(経)
名工大(芸)


04/02/2006
山梨大(工)

07/02/2006
名市大(工)

09/02/2006
東工大(工)Vong 1

10/02/2006
信州大(工)
茨城大(工)

12/02/2006
前橋大(工)
13/02/2006
福井大(工)

15/02/2006
岩手大(工)
千葉大(工)
大阪府大(理)

16/02/2006
千葉大(工)
徳島大(工)

17/02/2006
埼玉大(工)
東北大(工)


22/02/2006
岐阜大(工)

25/02/2006
横浜大(工、経)
東京大(工) Vong 1
東工大(工)Vong 2
筑波大(工)
宇都宮大(工)
静岡大(工、経)
広島大(工)
神戸大(工)
静岡県大(経)

26/02/2006
新潟大(工)
群馬大(工)

01/03/2006
大阪府大(工)

08/03/2006
静岡県大(楽)

16/03/2006
東京大(工)Vong 2


結果発表

07/03/2006
大阪府大


Re:Kỳ thi Đại Học 2006 - Một vài con số

Viết bởi fantasista » Ba T1 31, 2006 4:30 pm

 Năm nay ngành kiến trúc được 人気 ghê nhỉ, có đến 6 ước mơ trở thành kiến trúc sư.
 So với các năm trước, số em chọn thi ngành kinh tế,kinh doanh cũng đã tăng lên đáng kể, với 6 doanh nghiệp trẻ trong tương lai.[rolleyes]
 Và đặc biệt, có 2 em 挑戦 các ngành mới là 環境 và 芸術(Mỹ Thuật).

 Ngày mai 1/2 một chiến sĩ sẽ thi trường 長崎、và ngày 2/2 sẽ có 2 thành viên sẽ thi ngành Kinh Tế trường 信州 .
Chúc 3 đứa làm bài tốt!! [smile]

Re:Kỳ thi Đại Học 2006 - Một vài con số

Viết bởi phuongthe_ngoc » Ba T1 31, 2006 3:54 pm

Số liệu về ngành thi của các thí sinh .


Ngành                số lượng
           建築.デザイン               1
建築                        4
建築建設工               1

khoa kiến trúc ở gakubu đều như nhau khi chưa phân ngành cụ thể nên nói chung năm nay có đến 6 người?

Re:Kỳ thi Đại Học 2006 - Một vài con số

Viết bởi Ansamurai » Ba T1 31, 2006 12:53 pm

Số liệu về ngành thi của các thí sinh .


Ngành                số lượng
コンピュータ.メディア      2
情報                        1
機械                        3
機械システム               2
建築.デザイン               1
建築                        4
芸術                        1
建築建設工               1
土木                        1
建設工                        2
社会開発工               1
環境機能工               1
環境システム               1
薬学部                        1
応用化                        3
経済学部                        2
経営学科                        1
国際社会学科               1
経営情報学科               1
国際経済学科               1
電気電子                        1
電子情報工学科               1
自動車                        1
生産工学科               1
理学部ー情報数理科学科     1

Re:Kỳ thi Đại Học 2006 - Một vài con số

Viết bởi vanphuc » Chủ nhật T1 29, 2006 4:41 pm


 Vùng đất "lành chim đậu 信州”ようこそ các côhai.Một niềm vui thật bất ngờ trong năm mới khi đọc tin có mười côhai lên đây thi.
Nam mới chúc các bạn nam nay thi đại học mở đầu một năm đầy thành công với tấm giấy 合格通知書 trong kỳ thi đại học sắp tơi.

Re:Kỳ thi Đại Học 2006 - Một vài con số

Viết bởi KhanhMie » Bảy T1 28, 2006 10:36 am

Em/Khánh xin đính chính là DD thi Mie năm nay có 2 chứ ko phải 1 ạ . Thân mến[wink]

Kỳ thi Đại Học 2006 - Một vài con số

Viết bởi Ansamurai » Bảy T1 28, 2006 2:59 am

Nhân dịp Đường đây nóng Đông du được thiết lập . Ban staff Đông du tranh thủ thu thập được một vài số liệu hot của kohai trong đợt thi Đại học năm 06 .  Mặc dù số liệu vẫn còn thiếu sót nhưng cũng cho các bạn có được cái nhìn tổng quát về đợt thi này . ( Số liệu sẽ được cập nhập liên tục trong suốt đợt thi này )


Nơi      Trường       Số lượng kohai thi
岩手      岩手大         4 男:2 女:2
宮城      東北           4 男:2  女:2
山形      山形大         2 男:1   女:1
埼玉   埼玉大     1 男:1
東京      東京大         1 男:1
東京      東工大         5 男:2  女:3
         読売江東
東京      理工専門       1 男:1
神奈川    横浜大        11 男:5  女:6
茨城      茨城大         4 男:4
茨城      筑波大         1 男:1
千葉      千葉大         9 男:5  女:4
群馬      群馬大         3 男:3
群馬   前橋大         1 男:1
栃木      宇都宮大       5 男:1  女:4
山梨      山梨大         3 男:1  女:2
新潟      新潟大         2 男:2
長野      信州           8 男:3  女:5
福井      福井大         4 男:2   女:2
愛知      豊橋大         7 男:3  女:4
愛知      名工大         5 男:3  女:2
愛知      名市大         1        女:1
岐阜      岐阜大         1 男:1
大阪      大阪府大       3 男:3
静岡      静岡大         3 男:2   女:1
静岡      静岡県大       2         女:2
三重      三重大         2 男:2
兵庫      神戸大         1         女:1
滋賀      滋賀大         2 男:2  
広島      広島大         1         女:1
徳島   徳島大         1 男:1
長崎   長崎大         1 男:1